Năm |
Invention / Découverte |
Phát minh / Khám phá |
Tên tác giả |
Nước |
1850 |
Coton mercerisé |
|
John Mercer |
Anh |
1850 |
Colloïde photosensible (gravure photomécanique) |
|
Alphonse Poitevin |
Pháp |
1851 |
Ophtalmoscope |
Ðèn soi lòng mắt để khám |
Hermann Ludwig Ferdinand von Helmholtz |
Ðức |
1852 |
Dirigeable souple |
|
Henri Giffard |
Pháp |
1852 |
Gyroscope |
|
Léon Foucault |
Pháp |
1853 |
Ascenseur |
Thang máy |
Elista Otis |
Mỹ |
1854 |
Ascenseur (avec frein) |
|
Elisha Graves Otis |
Mỹ |
1855 |
Seringue hypodermique |
|
Alexander Wood |
Anh |
1855 |
Allumettes de sûreté |
Quẹt diêm a toàn |
Johan Edvard Lundström |
Thụy Điển |
1855 |
Brûleur à gaz |
Bếp dùng khí đốt |
Robert Wilhelm Bunsen |
Ðức |
1856 |
Convertisseur Bessemer (production de l’acier) |
|
Henry Bessemer |
Anh |
1858 |
Machine à laver |
Máy giặt |
Hamilton Smith |
Mỹ |
1858 |
Réfrigérateur |
Tủ lạnh |
Ferdinand Carré |
Pháp |
1859 |
Moteur à explosion |
Máy nổ |
Etienne Lenoir |
Pháp |
1859 |
Spectroscope |
Máy quang phổ |
Gustav Robert Kirchhoff et Robert Wilhelm Bunsen |
Ðức |
1859 |
Accumulateur |
Accu |
Gaston Planté |
Pháp |
1860 |
Moteur à gaz |
Máy chạy bằng gaz |
Étienne Lenoir |
Pháp |
1861 |
Four électrique |
Lò điện |
Wilhelm Siemens |
Anh |
1861 |
Mitrailleuse |
Súng máy |
Richard Jordan Gatling |
Mỹ |
1866 |
Papier à partir de pulpe de bois |
Chế tạo giấy |
Benjamin Chew Tilghman |
Mỹ |
1866 |
Dynamite |
Thuốc nổ |
Alfred Bernhard Nobel |
Thụy Ðiển |
1867 |
Machine à écrire |
Máy đánh chữ |
Christopher Sholes |
Mỹ |
1868 |
Antiseptie |
Sự sát trùng |
Joseph Lister |
Anh |
1868 |
Pile sèche |
Pin khô |
Georges Leclanché |
Pháp |
1868 |
Frein à air comprimé |
Thắng bằng khí ép |
George Westinghouse |
Mỹ |
1869 |
Procédé trichrome de photographie des couleurs |
|
Charles Cros |
Pháp |
1870 |
Celluloïd |
|
John Wesley et Isaiah Hyatt |
Mỹ |
1871 |
Presse rotative continue |
|
Richard March Hoe |
Mỹ |
1874 |
Télégraphe quadruplex |
|
Thomas Alva Edison |
Mỹ |
1876 |
Téléphone |
Ðiện thoại |
Alexander Graham Bell |
Mỹ |
1876 |
Praxinoscope |
Ðèn lăng kính ảo hình |
Émile Reynaud |
Pháp |
1877 |
Moteur à combustion interne (quatre-temps) |
|
Nikolaus August Otto |
Ðức |
1877 |
Gramophone (enregistrement sur cylindres) |
Máy hát |
Thomas Alva Edison |
Mỹ |
1877 |
Microphone |
Micro |
Emil Berliner |
Mỹ |
1877 |
Soudure électrique |
Hàn điện |
Elihu Thomson |
Mỹ |
1877 |
Camion frigorifique |
|
G. F. Swift |
Mỹ |
1878 |
Tube à rayons cathodiques |
|
William Crookes |
Anh |
1879 |
Lampe à incandescence |
Ðèn điện |
Thomas Alva Edison et Joseph Wilson Swan |
Mỹ, Anh |
1879 |
Moteur d’automobile (deux-temps) |
Máy cho xe hơi (2 thì) |
Karl Benz |
Ðức |
1879 |
Lampe à arc |
|
Charles Francis Bush |
Mỹ |
Theo H.T sưu tầm