Thông tin cơ bản
Quy trình chế biến: Sữa thường được tiệt trùng 95% – làm nóng nhanh ở 162 độ và sau đó làm lạnh để tiêu diệt vi khuẩn và vi sinh vật (5% còn lại gọi là sữa “nguyên chất”). Sữa tươi tiệt trùng (UHT – Ultra High Temperature) được khử trùng ở 300 độ, sau đó được đóng gói trong thùng các-ton vô trùng tuyệt đối. Hầu hết các loại sữa cũng được đồng tính hóa để ngăn chặn việc tách các phân tử chất béo, giữ độ mịn của sữa.
Kích thích tố: Tất cả các loại bò đều có bST – một loại hóc-môn giúp chúng sản xuất sữa. Một số nông dân cung cấp sữa thường tiêm thêm rbST (hocmon tăng trưởng thể gien tái tổ hợp ở bò) để thúc đẩy bò sản xuất đủ lượng sữa mỗi ngày. Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ, Tổ chức Y tế thế giới và các cơ quan khác cho rằng sữa từ những con bò có rbST là an toàn, nhưng việc sử dụng rbST được coi là bất hợp pháp ở một số quốc gia và các nhà phê bình đang nghi vấn về độ an toàn của nó.
Loại sữa nào phù hợp?
Nhiều thể loại chất béo: Ở thể nguyên chất, sữa có 85% nước, 5% đường hoặc carbonhydrat, 3.5% protein và ít hơn 4% chất béo. Theo thời gian, để giảm chất béo của sữa, các nhà sản xuất hớt lớp váng sữa nhiều kem. Ngày nay, họ chỉ cần dùng máy ly tâm để tách chất béo, dẫn đến sữa có nồng độ chất béo khác nhau.
Hầu hết các cơ quan y tế lớn khuyên bạn nên chọn sữa ít hoặc không chất béo và các sản phẩm từ sữa khác để đáp ứng 3 khẩu phần mỗi ngày. Hai loại sữa này rất thích hợp để uống hoặc cho vào món ngũ cốc.
Sữa hữu cơ: Khoảng 3% loại sữa ở Mỹ là sữa hữu cơ và thị trường này đang dần lớn mạnh. Luật mới của Bộ Nông nghiệp Mỹ yêu cầu bò hữu cơ phải được nuôi thả trên đồng cỏ ít nhất nửa năm để có thể ăn được cỏ tươi và không sử dụng nội tiết tố tổng hợp để thúc đẩy sản xuất sữa.
Sự khác biệt giữa các loại sữa đang được nghiên cứu. Hai nghiên cứu so sánh sữa hữu cơ và sữa tiện lợi phát hiện rằng sữa hữu cơ chứa nhiều chất chống oxy hóa, vitamin và có hàm lượng axit béo Omega-3 và axit liên hợp linoleic cao hơn.
Sử dụng sữa đúng cách
Thành phần calo và chất béo khác nhau trong nhiều loại sữa và kem. Những thành được liệt kê dưới đây dựa trên một khẩu phần.
Sữa không béo: 83 calo, 0.2g chất béo (0.1g chất béo bão hòa). Sử dụng như thức uống, ăn kèm với ngũ cốc hoặc làm nước sốt để bù đắp cho việc thiếu hụt chất béo của cơ thể.
Sữa ít chất béo (1%): 102 calo, 2.4g chất béo (1.5g chất béo bão hòa). Sử dụng chung với các nguồn cung cấp chất béo khác như phô-mai trong mì ống. Dùng với cà-phê cũng rất ngon.
Sữa giảm chất béo (2%): 122 calo, 4.8g chất béo (3g chất béo bão hòa). Sử dụng loại giảm chất béo nhưng giữ lại một phần dinh dưỡng nhất khi nấu các món hầm hoặc kem có sữa là nguyên liệu chính.
Sữa toàn chất béo: 146 calo, 8g chất béo (4.5g chất béo bão hòa). Đặc biệt dùng để làm bánh, tạo thêm hương vị và kết cấu cho bánh.
Sữa nhiều kem: 821 calo, 88g chất béo (17g chất béo bão hòa). Sử dụng kết hợp với sữa giảm béo trong các món súp kem hoặc nước sốt.
Chất dinh dưỡng và sức khỏe
Dinh dưỡng bổ sung: Theo luật Mỹ, các loại sữa 2%, 1% và không chất béo phải có lượng chất dinh dưỡng tương đương với sữa nguyên chất, vì thế nhà sản xuất thay thế vitamin A cho lượng chất béo đã mất. Trong 224g của 2%, 1% hoặc sữa không béo phải chứa 10% lượng vitamin A cần thiết cho cơ thể.
Vitamin D cũng là một lựa chọn, hơn 90% loại sữa chúng ta mua được bổ sung các chất dinh dưỡng giúp cơ thể hấp thụ canxi. Trong 224g chứa 25% các chất dinh dưỡng được khuyến cáo.
Chất lactose: Một tỷ lệ cao người trưởng thành ở vùng Bắc Âu không thể dung nạp lactose – loại đường chính có trong sữa. Để tiêu hóa lactose, nên dùng các sản phẩm từ sữa dần dần, uống sữa không có lactose, chọn các loại phô-mai có ít lactose hoặc bổ sung enzim lactase để hỗ trợ tiêu hóa.
Đối với những người không thể tiêu thụ các sản phẩm từ sữa, nên chọn các loại sữa thay thế canxi làm từ gạo, đậu nành, cây gai dầu, yến mạch hoặc hạnh nhân. Tất cả đều không có đường, cholesterol hoặc ít chất béo. Nên lắc kỹ trước khi dùng; các nghiên cứu cho thấy rằng giá trị chất canxi chìm ở ở đáy thùng thường giàu chất canxi bổ sung. Sữa dê – loại sữa phổ biến trên toàn thế giới hơn sữa bò là một lựa chọn thay thế cho sữa tươi.
Sữa nguyên chất: Mặc dù ngành công nghiệp sữa, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ và Trung tâm kiểm soát và Ngăn ngừa Bệnh hỗ trợ mạnh việc thanh trùng nhưng nhu cầu sữa nguyên chất vẫn rất lớn. Tại 26 bang của Mỹ, người dân có thể mua sữa và phô-mai nguyên chất với số lượng cho phép.
Những người ủng hộ tin rằng sữa nguyên chất ngon và khỏe mạnh hơn. Việc thanh trùng sẽ phá hủy các vi khuẩn có lợi, protein và enzim. Tuy nhiên, phụ nữ có thai, trẻ nhỏ, người già, người suy giảm miễn dịch nên tránh sử dụng sữa nguyên chất hoặc các sản phẩm làm từ sữa nguyên chất vì các loại vi khuẩn này có thể gây hại cho cơ thể.
Lưu ý thêm khi chọn mua sữa
Kiểm tra bao bì: Tìm loại sữa được chứa trong bao bì có màu đục; sữa chứa trong các thùng màu sáng có thể bị mất một lượng đáng kể vitamin A và riboflavin thông qua việc tiếp xúc với ánh sáng.
Hạn sử dụng: Nên chọn loại sữa có ngày sản xuất mới nhất.
Bảo quản: Nên giữ lạnh sữa trên đường từ siêu thị về nhà, có thể dựng trong túi giữ nhiệt. Mỗi 18 độ được tăng lên, tốc độ hư của sữa sẽ tăng lên gấp đôi. Nếu phải mất 45 phút để mang sữa về nhà thì sữa có thể tăng nhiệt độ từ 33-44 độ và lên đến 60 độ trong mùa nóng. Nếu được bảo quản tốt, sữa cơ thể sử dụng trong vòng 5 ngày sau khi được mở nắp.
Nguồn: Theo cookinglight.com
Bài viết được thành viên sưu tầm và đăng tại:
ChaMeCuaCon.com – Trang web chia sẻ kinh nghiệm về sức khỏe và làm đẹp.